Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một bệnh lý gan có tên là viêm gan E. Có lẽ bạn đã nghe nói đến các loại viêm gan A, B, C rồi, nhưng viêm gan E thì sao? Bệnh này có nguy hiểm không và chúng ta cần trang bị những kiến thức gì để phòng tránh cũng như đối phó với nó? Hãy cùng mình khám phá nhé, như hai người bạn đang cùng nhau tìm hiểu về một vấn đề sức khỏe quan trọng.
Viêm gan E là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan E (HEV) gây ra. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm phân chứa virus. Ở nhiều người, đặc biệt là những người có sức khỏe tốt, viêm gan E thường diễn ra cấp tính và tự khỏi trong vòng vài tuần mà không để lại biến chứng lâu dài. Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta cần hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm thực sự của căn bệnh này.
Viêm gan E – Khi nào thì đáng lo ngại?

Mặc dù thường được xem là một bệnh nhẹ và có khả năng tự phục hồi, viêm gan E vẫn tiềm ẩn những nguy cơ nhất định, đặc biệt là đối với một số đối tượng và trong những tình huống cụ thể. Chúng ta hãy cùng nhau điểm qua những yếu tố làm tăng mức độ nguy hiểm của viêm gan E:
1. Phụ nữ mang thai – Nhóm đối tượng đặc biệt nguy cơ
Đây có lẽ là khía cạnh đáng lo ngại nhất của bệnh viêm gan E. Phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng giữa và cuối thai kỳ, có nguy cơ cao bị viêm gan E diễn tiến nặng và gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả mẹ và bé.
- Tỷ lệ tử vong cao: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ tử vong do viêm gan E ở phụ nữ mang thai có thể lên đến 10-30%, cao hơn rất nhiều so với những đối tượng khác.
- Nguy cơ suy gan cấp tính: Phụ nữ mang thai nhiễm viêm gan E dễ bị suy gan cấp tính, một tình trạng đe dọa trực tiếp đến tính mạng.
- Ảnh hưởng đến thai nhi: Viêm gan E ở mẹ bầu có thể dẫn đến nhiều biến chứng cho thai nhi như thai lưu, sinh non, hoặc thậm chí tử vong sơ sinh.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Phụ nữ mang thai bị viêm gan E cũng có nguy cơ cao gặp phải các biến chứng sản khoa và nhiễm trùng khác.
Mình đã từng đọc một câu chuyện về một sản phụ bị viêm gan E trong những tháng cuối thai kỳ. Tình trạng của cô ấy diễn tiến rất nhanh và dù các bác sĩ đã cố gắng hết sức, cả mẹ và em bé đều không qua khỏi. Đây là một lời cảnh tỉnh nghiêm trọng về sự nguy hiểm của viêm gan E đối với phụ nữ mang thai.
2. Người có bệnh gan nền từ trước
Những người đã mắc các bệnh lý về gan trước khi nhiễm virus viêm gan E, chẳng hạn như viêm gan B, viêm gan C, hoặc xơ gan, có nguy cơ cao bị bệnh diễn tiến nặng hơn. Virus viêm gan E có thể “tấn công” vào lá gan vốn đã yếu, làm suy giảm chức năng gan một cách nhanh chóng và dẫn đến suy gan cấp tính hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh gan sẵn có.
3. Người có hệ miễn dịch suy yếu
Những người có hệ miễn dịch bị suy yếu do các bệnh lý như HIV/AIDS, người đang điều trị hóa chất, hoặc người dùng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng cũng có nguy cơ cao bị viêm gan E diễn tiến nặng và kéo dài hơn so với người bình thường. Trong trường hợp này, bệnh có thể trở thành mạn tính, gây tổn thương gan lâu dài.
4. Biến chứng suy gan cấp tính ở người khỏe mạnh (hiếm gặp)
Mặc dù không phổ biến, nhưng ở một số ít trường hợp, ngay cả những người khỏe mạnh khi nhiễm virus viêm gan E cũng có thể tiến triển thành suy gan cấp tính, một tình trạng y tế khẩn cấp đòi hỏi phải được điều trị tích cực. Suy gan cấp tính có thể gây ra các triệu chứng như rối loạn tri giác, rối loạn đông máu, xuất huyết và có thể dẫn đến tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.
Triệu chứng thường gặp của viêm gan E

Để nhận biết sớm bệnh viêm gan E và có biện pháp xử lý kịp thời, chúng ta cần nắm được các triệu chứng thường gặp của bệnh:
- Giai đoạn sớm: Các triệu chứng ban đầu thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng khác, bao gồm:
- Sốt nhẹ
- Chán ăn, ăn không ngon
- Buồn nôn và nôn
- Đau bụng (thường ở vùng bụng trên bên phải)
- Mệt mỏi, suy nhược
- Đau mỏi cơ, nhức đầu
- Giai đoạn vàng da: Sau vài ngày, các triệu chứng vàng da và vàng mắt có thể xuất hiện, đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh gan. Ngoài ra, người bệnh có thể có các triệu chứng khác như:
- Nước tiểu sẫm màu
- Phân nhạt màu
- Ngứa
- Phát ban
- Gan có thể to ra và gây đau khi sờ vào
Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là không phải ai nhiễm virus viêm gan E cũng có triệu chứng rõ ràng. Nhiều trường hợp, đặc biệt là ở trẻ em, bệnh có thể diễn ra âm thầm mà không có bất kỳ biểu hiện nào.
Điều trị viêm gan E như thế nào?

Trong đa số các trường hợp viêm gan E cấp tính ở người khỏe mạnh, bệnh thường tự khỏi trong vòng 2-6 tuần mà không cần điều trị đặc hiệu. Chủ yếu là điều trị hỗ trợ để giảm nhẹ các triệu chứng như:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể có thời gian phục hồi.
- Uống đủ nước: Tránh tình trạng mất nước do sốt và nôn.
- Chế độ ăn uống dễ tiêu hóa: Tránh các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ ăn cay nóng và rượu bia.
- Theo dõi sát sao các triệu chứng: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, đặc biệt là vàng da tăng lên, mệt mỏi nhiều, đau bụng dữ dội, cần phải đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và theo dõi.
Đối với những trường hợp viêm gan E diễn tiến nặng, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, người có bệnh gan nền hoặc suy giảm miễn dịch, việc điều trị cần được thực hiện tại bệnh viện dưới sự giám sát chặt chẽ của các bác sĩ chuyên khoa. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể cần đến các biện pháp hỗ trợ chức năng gan.
Hiện nay, vẫn chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho viêm gan E được cấp phép rộng rãi. Tuy nhiên, một số loại thuốc kháng virus đang được nghiên cứu và có thể được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt theo chỉ định của bác sĩ.
Phòng ngừa viêm gan E như thế nào?
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, và đối với viêm gan E cũng vậy. Các biện pháp phòng ngừa chủ yếu tập trung vào việc cải thiện vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch: Đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Uống nước đun sôi để nguội hoặc nước đóng chai đảm bảo vệ sinh.
- Ăn chín uống sôi: Tránh ăn các loại thực phẩm tái, sống hoặc chưa được nấu chín kỹ.
- Đảm bảo nguồn gốc thực phẩm an toàn: Chọn mua thực phẩm từ các cửa hàng uy tín.
- Tránh tiếp xúc với phân của người hoặc động vật.
- Cải thiện hệ thống xử lý nước thải và vệ sinh môi trường.
Hiện nay, đã có vắc-xin phòng ngừa viêm gan E được phát triển và sử dụng ở một số quốc gia, tuy nhiên, nó chưa được phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới.
Tóm lại…
Viêm gan E thường là một bệnh lành tính và tự khỏi ở người khỏe mạnh. Tuy nhiên, nó có thể trở nên rất nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai, người có bệnh gan nền, người có hệ miễn dịch suy yếu và trong một số ít trường hợp có thể gây suy gan cấp tính ở người khỏe mạnh. Việc nhận biết các triệu chứng, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi cần thiết là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người xung quanh. Đừng chủ quan với bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể, và hãy luôn nhớ rằng việc trang bị kiến thức về bệnh tật là một cách tốt nhất để chúng ta có thể đối phó với chúng một cách hiệu quả. Chúc bạn luôn khỏe mạnh!